--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ go bad chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đông lân
:
(văn chương) East neighbourhood, orient neibourhood
+
cắt ruột
:
(Đau cắt ruột)A piercing painRét cắt ruộtBiting cold
+
hydroquinone
:
(hoá học) hyddroquinon
+
khá khen
:
(cũ) Praiseworthy
+
nhà chùa
:
The Buddhist clergy, buddhist monkKhông dám quấy quả nhà chùaNot to dare trouble the buddhist clergyNhà chùa đi quyên giáoA Buddhist monk (bonze) is going on a collection